Nên Lựa Chọn Vách Kính Dày Bao Nhiêu Thì Phù Hợp?

Nên Lựa Chọn Vách Kính Dày Bao Nhiêu Thì Phù Hợp?

NỘI DUNG

Bạn đang muốn lắp vách kính cho văn phòng, nhà ở hay cửa hàng nhưng băn khoăn không biết chọn loại kính dày bao nhiêu để đảm bảo an toàn, cách âm và chịu lực tốt? Độ dày của vách kính không chỉ ảnh hưởng đến tính thẩm mỹ mà còn quyết định khả năng ứng dụng trong từng công trình. Vậy vách kính dày bao nhiêu là phù hợp? Hãy cùng HTWindow tìm hiểu chi tiết qua bài viết sau.

Vách kính dày bao nhiêu?

Độ dày của vách kính là một yếu tố quan trọng, được quyết định dựa trên nhiều yếu tố như loại kính, kích thước vách, mục đích sử dụng, vị trí lắp đặt, yêu cầu kỹ thuật và các tiêu chuẩn an toàn. Vậy vách kính dày bao nhiêu? Dưới đây là thông tin chi tiết hơn về độ dày của vách kính trong các công trình phổ biến kèm theo một số yếu tố khác như:

Vách kính dày bao nhiêu còn phụ thuộc vào nhiều yếu tố
Vách kính dày bao nhiêu còn phụ thuộc vào nhiều yếu tố

Kính cường lực (Tempered Glass)

Kính cường lực được xử lý nhiệt để tăng độ bền gấp 4 – 5 lần so với kính thường. Khi vỡ, kính tạo thành các hạt nhỏ không sắc cạnh, đảm bảo an toàn. Hiện nay, vách này rất được ưa chuộng vì có độ bền, tính thẩm mỹ và khả năng chịu lực tốt.

Độ dày phổ biến:

  • 5mm – 6mm: Thường dùng cho vách kính nhỏ, như cửa kính nội thất, vách ngăn phòng không chịu lực lớn.
  • 8mm: Dùng cho vách kính văn phòng, nhà tắm, hoặc cửa kính có kích thước trung bình.
  • 10mm – 12mm: Phổ biến nhất cho vách kính lớn, như vách mặt tiền cửa hàng, văn phòng, hoặc vách kính không khung (frameless).
  • 15mm – 19mm: Dùng cho các công trình yêu cầu độ bền cao, như vách kính ở tòa nhà cao tầng, sàn kính, hoặc mái kính chịu tải trọng lớn.
Độ dày của kính cường lực (Tempered Glass)
Độ dày của kính cường lực (Tempered Glass)

Kính dán an toàn (Laminated Glass)

Kính dán an toàn gồm hai hoặc nhiều lớp kính được dán với nhau bằng lớp phim PVB (Polyvinyl Butyral). Khi vỡ, kính vẫn dính vào lớp phim, không rơi ra, tăng độ an toàn và cách âm. Kính thường được sử dụng ở những nơi cần an toàn cao (ngân hàng, cửa hàng trang sức) hoặc giảm tiếng ồn (phòng họp, studio).

Độ dày phổ biến:

  • 6.38mm (3mm kính + 0.38mm PVB + 3mm kính): Dùng cho vách kính nội thất hoặc nơi yêu cầu an toàn cơ bản.
  • 8.38mm – 10.38mm: Phù hợp cho vách kính ngoài trời, như lan can ban công hoặc vách kính mặt tiền.
  • 12.38mm trở lên: Dùng cho các công trình lớn, như vách kính chống đạn, chống trộm, hoặc nơi cần cách âm tốt.
Kính dán an toàn (Laminated Glass)
Kính dán an toàn (Laminated Glass)

Kính thường (Float Glass)

Đây là loại kính chưa qua xử lý, độ bền thấp, dễ vỡ thành mảnh sắc nhọn. Ít được dùng cho vách kính lớn do nguy cơ mất an toàn. Vậy nên chúng hay được dùng cho khung kính có khung nhôm cố định, ít chịu lực.

Độ dày phổ biến:

  • 4mm – 6mm: Dùng cho vách kính nhỏ, trang trí nội thất, hoặc nơi không chịu lực.
  • 8mm – 10mm: Hiếm dùng cho vách lớn, chỉ phù hợp với các ứng dụng đơn giản.
Kính thường (Float Glass) loại 4mm
Kính thường (Float Glass) loại 4mm

Kính Low-E hoặc kính cách nhiệt

Đây là kính cường lực hoặc kính dán được phủ lớp Low-E (low-emissivity) để giảm hấp thụ nhiệt và tia UV, thường dùng ở tòa nhà cao tầng hoặc khu vực nắng nóng.

Độ dày của kính:

Kính Low-E hoặc kính cách nhiệt có độ dày tuỳ thuộc vào cấu trúc thường từ 8mm đến 19mm cho vách kính lớn. Do đó, nhiều người thường sử dụng chúng làm vách kính mặt tiền cho các tòa nhà văn phòng, khách sạn.

Kính Low-E hoặc kính cách nhiệt
Kính Low-E hoặc kính cách nhiệt

Yếu tố ảnh hưởng đến độ dày vách kính?

Bên cạnh các loại kính, độ dày của vách kính chịu ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố như kỹ thuật, môi trường và thẩm mỹ. Cụ thể như sau:

Kích thước vách kính

Kích thước (chiều cao, chiều rộng) của vách kính quyết định mức độ chịu lực và độ uốn của kính. Vách kính lớn cần độ dày lớn hơn để đảm bảo độ cứng và tránh rung lắc hoặc biến dạng. Theo đó, vách kính nhỏ dưới 1m², như cửa sổ nhỏ có thể dùng kính 5mm – 8mm. Vách kính lớn, cao trên 2.5m hoặc rộng trên 1.5m như vách mặt tiền thì cần kính 10mm – 19mm để chịu lực uốn.

Kích thước vách kính ảnh hưởng đến độ dày của kính
Kích thước vách kính ảnh hưởng đến độ dày của kính

Vị trí lắp đặt

Vách kính trong nhà (phòng tắm, văn phòng, vách ngăn phòng) chịu ít tác động từ môi trường (gió, mưa), nên có thể dùng kính mỏng hơn, thường từ 8mm – 10mm. Vách kính ngoài trời (mặt tiền, lan can ban công, mái kính) phải chịu tác động của gió, mưa, nhiệt độ thay đổi, cần kính dày hơn (12mm – 19mm) và thường là kính cường lực hoặc kính dán an toàn.

Ở các tầng cao, vách kính chịu áp lực gió lớn, cần kính dày (15mm – 19mm) và thiết kế hệ khung hoặc điểm cố định chắc chắn. Vách kính ở trung tâm thương mại, sân bay, hoặc nhà ga cần độ dày tối thiểu 10mm (thường là kính dán an toàn) để đảm bảo an toàn cho số đông người.

Vách kính trong nhà ít chịu tác động từ môi trường nên có thể dùng kính mỏng 
Vách kính trong nhà ít chịu tác động từ môi trường nên có thể dùng kính mỏng

Tải trọng và áp lực

Ở khu vực ven biển, vùng nhiều gió bão hoặc tòa nhà cao tầng, vách kính phải chịu áp lực gió mạnh. Độ dày kính cần được tính toán dựa trên tốc độ gió tối đa (theo tiêu chuẩn như TCVN 2737:1995 về tải trọng và tác động). Ví dụ vách kính ở tòa nhà 20 tầng có thể cần kính cường lực 15mm hoặc kính dán 12.38mm.

Vách kính ở nơi có nguy cơ va chạm (cửa ra vào, hành lang, khu vực trẻ em chơi) cần độ dày lớn hơn (10mm – 12mm) và ưu tiên kính cường lực hoặc kính dán để giảm nguy cơ vỡ và gây thương tích. Với các vách kính chịu tải trọng lớn (như sàn kính, mái kính), độ dày phải đủ để chịu lực người đứng hoặc vật nặng, thường từ 15mm trở lên hoặc dùng kính dán nhiều lớp.

Vách kính cửa chính cần loại kính dày hơn
Vách kính cửa chính cần loại kính dày hơn

Yêu cầu thẩm mỹ

Độ dày vách kính bao nhiêu còn phụ thuộc vào gu thẩm mỹ, mong muốn của từng chủ đầu tư, ví dụ như:

  • Kính mỏng (6mm – 8mm): Tạo cảm giác nhẹ nhàng, hiện đại, phù hợp với nội thất tối giản. Tuy nhiên, chỉ dùng cho vách nhỏ hoặc nơi không chịu lực lớn.
  • Kính dày (12mm trở lên): Mang lại vẻ chắc chắn, sang trọng, nhưng có thể làm tăng trọng lượng và yêu cầu khung đỡ phức tạp hơn.
  • Thiết kế không khung: Vách kính không khung (frameless) cần kính dày hơn (12mm – 15mm) để đảm bảo độ cứng và an toàn, đồng thời giữ được vẻ đẹp tối giản.
Độ dày kính cũng được quyết định bởi yếu tố thẩm mỹ
Độ dày kính cũng được quyết định bởi yếu tố thẩm mỹ

Tiêu chuẩn kỹ thuật và quy định an toàn

Độ dày vách kính dày bao nhiêu còn được xét theo tiêu chí an toàn cụ thể như:

  • Tiêu chuẩn Việt Nam: Theo TCVN 7364:2004 (Kính xây dựng – Yêu cầu kỹ thuật), vách kính phải đảm bảo an toàn, chịu lực, và phù hợp với mục đích sử dụng. Kính cường lực hoặc kính dán an toàn là bắt buộc cho các công trình công cộng hoặc vách kính lớn.
  • Quy định địa phương: Một số khu vực có quy định cụ thể về độ dày và loại kính cho các công trình cao tầng hoặc mặt tiền.
  • Chứng nhận an toàn: Kính cần đạt các tiêu chuẩn như TCVN 7455:2013 (kính cường lực) hoặc TCVN 8260:2009 (kính dán an toàn) để đảm bảo chất lượng.
Độ dày kính phải đảm bảo yếu tố an toàn
Độ dày kính phải đảm bảo yếu tố an toàn

Ngân sách và chi phí

Ngân sách hay chi phí cũng là yếu tố quyết định đến độ dày của vách kính, bởi:

  • Kính dày: Những tấm kính dày hơn (12mm, 15mm) có giá thành cao hơn do nguyên liệu và quy trình sản xuất phức tạp.
  • Phụ kiện đi kèm: Kính dày cần bản lề, kẹp kính, hoặc khung nhôm chịu lực tốt hơn, làm tăng chi phí lắp đặt.
  • Bảo trì: Kính dày thường bền hơn, nhưng chi phí thay thế (nếu hỏng) cũng cao hơn. Cân nhắc ngân sách khi chọn độ dày.
Cân đối ngân sách, chi phí sao cho phù hợp
Cân đối ngân sách, chi phí sao cho phù hợp

Yêu cầu chức năng đặc biệt

Với những công trình có các yêu cầu khắt khe hơn về chức năng của vách kính thì độ dày của kính cũng được chú trọng để đảm bảo:

  • Cách âm: Vách kính ở phòng họp, studio, hoặc gần đường giao thông cần kính dán an toàn (8.38mm trở lên) để tăng khả năng cách âm.
  • Cách nhiệt: Vách kính ở khu vực nắng nóng (như mặt tiền hướng Tây) nên dùng kính Low-E hoặc kính dày (10mm – 12mm) để giảm hấp thụ nhiệt.
  • An ninh: Vách kính ở ngân hàng, cửa hàng trang sức cần kính dán dày (12.38mm trở lên) hoặc kính chống đạn để tăng độ an toàn.
Kính cách âm, cách nhiệt hoặc có yêu cầu đặc biệt sẽ có độ dày khác nhau
Kính cách âm, cách nhiệt hoặc có yêu cầu đặc biệt sẽ có độ dày khác nhau

Điều kiện môi trường

Độ dày của vách kính cũng nên lựa chọn theo điều kiện môi trường do:

  • Nhiệt độ: Kính ở nơi có sự thay đổi nhiệt độ lớn (ngoài trời, khu vực nắng gắt) cần độ dày đủ để tránh nứt do giãn nở nhiệt, thường từ 10mm trở lên.
  • Độ ẩm: Ở khu vực ẩm ướt (phòng tắm, gần biển), kính cần chống ăn mòn và có độ dày phù hợp (8mm – 10mm cho phòng tắm, 12mm trở lên cho gần biển).
  • Địa chấn: Ở khu vực có nguy cơ động đất, vách kính cần thiết kế linh hoạt với độ dày tối thiểu 10mm và hệ khung chống rung.
Điều kiện môi trường cũng có ảnh hưởng đến độ dày vách kính
Điều kiện môi trường cũng có ảnh hưởng đến độ dày vách kính

Nên lựa vách kính cường lực dày bao nhiêu để phù hợp với công trình?

Để lựa chọn độ dày vách kính cường lực phù hợp với công trình, cần xem xét các yếu tố nêu trên và có thể tham khảo thêm bảng tính khuyến nghị sau:

Loại công trình Độ dày khuyến nghị Ghi chú
Phòng tắm 8mm – 10mm 8mm cho vách nhỏ, 10mm cho vách lớn hoặc an toàn cao.
Văn phòng 8mm – 12mm 10mm phổ biến, 12mm cho vách không khung.
Mặt tiền cửa hàng 10mm – 15mm 12mm là tối ưu, 15mm cho khu vực gió mạnh.
Lan can ban công 10mm – 12mm 12mm cho ngoài trời, tầng cao.
Tòa nhà cao tầng 12mm – 19mm 15mm trở lên cho gió mạnh, cần tính toán kỹ thuật.
Sàn kính, mái kính 15mm – 19mm Hoặc kính dán nhiều lớp, tùy tải trọng.

Vách kính dày bao nhiêu là câu hỏi quan trọng khi thiết kế không gian hiện đại, bởi độ dày không chỉ ảnh hưởng đến tính thẩm mỹ mà còn quyết định an toàn và hiệu quả sử dụng. Tùy vào mục đích công trình, vị trí lắp đặt và yêu cầu kỹ thuật, bạn có thể lựa chọn độ dày phù hợp từ 8mm đến 19mm hoặc hơn. Hy vọng những thông tin trên đây của HTWindow đã giúp bạn hiểu rõ hơn về tiêu chuẩn độ dày vách kính để đưa ra quyết định tối ưu. Nếu cần tư vấn cụ thể, hãy liên hệ ngay với HTWindow để được hỗ trợ tốt nhất.

0/5 (0 Reviews)
0/5 (0 Reviews)
0/5 (0 Reviews)
5 1 đánh giá
Article Rating
Theo dõi
Thông báo của
guest
0 Comments
Cũ nhất
Mới nhất Được bỏ phiếu nhiều nhất
Phản hồi nội tuyến
Xem tất cả bình luận

BÀI VIẾT LIÊN QUAN

0
Rất thích suy nghĩ của bạn, hãy bình luận.x