Khi thiết kế không gian sống, câu hỏi nên dùng cửa nhôm Xingfa hay cửa nhựa lõi thép ngày càng được quan tâm. Sự lựa chọn này không chỉ ảnh hưởng đến tính thẩm mỹ tổng thể mà còn tác động trực tiếp đến chất lượng cuộc sống gia đình bạn. Với những phân tích chi tiết về ưu nhược điểm của từng loại, HTWindow sẽ giúp bạn tìm ra giải pháp phù hợp nhất với nhu cầu và điều kiện tài chính.
Thông tin chung
Cửa là một phần không thể thiếu trong mọi công trình, vừa đảm bảo an toàn vừa góp phần tạo nên tính thẩm mỹ và công năng cho không gian. Tại Việt Nam, hai loại cửa phổ biến được nhiều người lựa chọn là cửa nhôm Xingfa và cửa nhựa lõi thép. Cụ thể như sau:
Cửa nhôm Xingfa là gì?
Cửa nhôm Xingfa là loại cửa được làm từ nhôm Xingfa nhập khẩu chính hãng từ Quảng Đông, Trung Quốc, với độ bền cao và thiết kế hiện đại. Nhôm Xingfa có độ dày từ 1.4mm đến 2.5mm, thường được sơn tĩnh điện cao cấp (đen, trắng, vân gỗ), kết hợp với kính cường lực hoặc kính dán an toàn (8-12mm), phụ kiện Kinlong đồng bộ. Loại cửa này được ưa chuộng tại nhiều công trình nhờ khả năng chịu lực, chống ăn mòn, và thẩm mỹ sang trọng, phù hợp cho nhà phố, văn phòng, showroom.
Cửa nhựa lõi thép là gì?
Cửa nhựa lõi thép được làm từ thanh nhựa uPVC (Unplasticized Polyvinyl Chloride), bên trong có lõi thép mạ kẽm gia cường (độ dày 1.2-1.5mm), kết hợp kính cường lực hoặc kính dán (5-10mm), phụ kiện khóa đa điểm. Nhựa uPVC có khả năng cách âm, cách nhiệt tốt, không bị cong vênh. Cửa nhựa lõi thép có màu sắc chủ đạo là trắng, phù hợp với nhà ở, chung cư hoặc công trình cần tiết kiệm chi phí.
So sánh cửa nhôm Xingfa và cửa nhựa lõi thép
Trước khi đi vào giải đáp vấn đề “nên dùng cửa nhôm Xingfa hay cửa nhôm nhựa lõi thép”, các bạn nên đọc qua bảng so sánh chi tiết về hai loại cửa này, cụ thể như sau:
Tiêu chí | Cửa nhôm Xingfa | Cửa nhựa lõi thép |
Chất liệu | Hợp kim nhôm 6063 T5/T6 (Xingfa Quảng Đông), độ dày 1.4-3mm tùy hệ (55, 65, 93). | Nhựa uPVC bọc lõi thép mạ kẽm (độ dày 1.2-1.5mm), gia cố thêm sắt hộp nếu cần. |
Cấu trúc profile | Hộp nhôm đồng nhất, gân gia cường, 1 khoang trống. | Nhựa uPVC đa khoang (3-5 khoang tùy hệ), lõi thép bên trong. |
Phụ kiện | Phụ kiện Kinlong (Hong Kong), khóa đa điểm, bản lề 3D, tay nắm cao cấp. | Phụ kiện GQ, Roto, GU (Châu Âu/Trung Quốc), khóa đa điểm, bản lề thường hoặc 3D. |
Độ bền | 40-50 năm, chống ăn mòn, không cong vênh, chịu lực tốt. | 40-50 năm nếu chất lượng cao, chống mối mọt, có thể xệ cánh nếu thi công kém. |
Khả năng chịu lực | Cao, phù hợp cửa lớn, mặt tiền, chịu gió bão tốt (áp lực gió ~1600 Pa). | Trung bình, kém hơn nhôm, cần gia cố thêm nếu làm cửa lớn (áp lực gió ~1200 Pa). |
Cách âm | Tốt, ~18-25 dB (kính cường lực 8mm, ron cao su kép). | Xuất sắc, ~24-38 dB (nhờ đa khoang, kính 8mm, ron cao su kép). |
Cách nhiệt | Kém, nhôm dẫn nhiệt tốt, bề mặt có thể nóng/lạnh theo thời tiết. | Tốt, nhựa uPVC dẫn nhiệt kém, giữ nhiệt độ ổn định. |
Khả năng chống cháy | Không bắt cháy, nhưng không ngăn lửa lan tốt (nhiệt độ nóng chảy nhôm ~660°C). | Chống cháy tốt, không dẫn cháy, ngăn lửa lan hiệu quả hơn. |
Khả năng chống thấm nước | Xuất sắc, hệ thống gioăng EPDM kép, thoát nước tốt, phù hợp khu vực mưa nhiều. | Tốt, nhưng cần thi công chuẩn để tránh thấm ở mối nối. |
An toàn chống trộm | Cao, nhôm cứng, khóa đa điểm, lưỡi gà dọc cánh, khó cạy phá. | Khá, nhựa dẻo hơn, cần pass khóa bổ sung để tăng an toàn. |
Màu sắc | Đa dạng: trắng sứ, ghi xám, nâu sần, đen, vân gỗ, vàng sâm banh. | Chủ yếu trắng, hạn chế màu khác (vân gỗ, xám, đen đắt hơn 1.5-2 lần). |
Tính thẩm mỹ | Hiện đại, sang trọng, phù hợp biệt thự, nhà phố, văn phòng, khách sạn. | Đơn giản, nhẹ nhàng, phù hợp nhà ở bình dân, chung cư truyền thống. |
Kích thước tối đa | Phù hợp cửa lớn (rộng đến 3m, cao 3.5m), ít giới hạn nhờ độ cứng nhôm. | Hạn chế với MOQ, cần gia cố nếu làm cửa lớn (rộng tối đa ~2.5m, cao ~3m). |
Giá thành (VNĐ/m²) | 1.900.000 – 2.600.000 (kính cường lực 8mm, phụ kiện Kinlong). | 1.400.000 – 2.000.000 (hệ Châu Á) hoặc 2.200.000 – 4.200.000 (hệ Châu Âu). |
Bảo trì | Ít bảo trì, lau chùi dễ, sơn tĩnh điện bền màu. | Dễ vệ sinh, nhưng màu trắng dễ bám bẩn, cần kiểm tra lõi thép tránh xệ cánh. |
Trọng lượng | Nhẹ hơn (~15-20 kg/m² tùy thiết kế). | Nặng hơn (~20-25 kg/m² do nhựa dày và lõi thép). |
Khả năng tái chế | Cao, nhôm dễ tái chế, thân thiện môi trường. | Thấp, nhựa uPVC khó phân hủy, tái chế phức tạp hơn. |
Ứng dụng | Cửa chính, cửa sổ, ban công, mặt tiền, công trình cao cấp, khu vực ven biển. | Cửa thông phòng, cửa sổ, nhà gần đường, chung cư bình dân, khu vực cần cách âm. |
Điều kiện khí hậu | Tất cả khí hậu, đặc biệt vùng ven biển (chống ăn mòn muối). | Khí hậu lạnh, nóng, cần cách nhiệt, nhưng kém hơn ở vùng muối biển. |
Thời gian thi công | Nhanh, lắp đặt đơn giản, ít yêu cầu kỹ thuật phức tạp. | Lâu hơn, cần kỹ thuật cao để tránh xệ cánh, đảm bảo kín khít. |
Ưu điểm | – Bền, cứng cáp, chịu lực tốt.
– Đa dạng màu sắc, thẩm mỹ cao. – An toàn, chống trộm tốt. – Ít bảo trì. |
– Cách âm, cách nhiệt vượt trội.
– Chống cháy tốt. – Giá rẻ hơn. – Phù hợp nhà ở ồn ào. |
Nhược điểm | – Giá cao hơn.
– Cách âm, cách nhiệt kém hơn. – Bề mặt có thể nóng/lạnh. |
– Màu sắc hạn chế.
– Độ cứng kém, dễ xệ cánh nếu thi công kém. – Ít sang trọng. |
Nên chọn cửa nhôm Xingfa hay cửa nhựa lõi thép?
Vấn đề nên chọn cửa nhôm Xingfa hay cửa nhựa lõi thép vẫn luôn là chủ đề được nhiều người quan tâm. Trên thực tế, cả cửa nhôm Xingfa và cửa nhựa lõi thép đều có những ưu điểm và nhược điểm riêng, phù hợp với các nhu cầu và điều kiện sử dụng khác nhau. Tuy nhiên, trong nhiều trường hợp, cửa nhôm Xingfa thường được ưu tiên hơn nhờ các đặc tính vượt trội, đặc biệt với những công trình yêu cầu độ bền, thẩm mỹ và tính linh hoạt.
Mặc dù cửa nhựa lõi thép có lợi thế về cách âm, cách nhiệt và giá thành, cửa nhôm Xingfa thường được xem là lựa chọn lý tưởng hơn trong nhiều tình huống nhờ các lý do sau:
- Tính bền bỉ và linh hoạt vượt trội: Với cấu trúc nhôm cứng cáp, cửa Xingfa chịu được tác động mạnh, phù hợp cho cửa chính, cửa sổ lớn, hoặc mặt tiền tiếp xúc trực tiếp với thời tiết. Điều này đặc biệt quan trọng ở Việt Nam, nơi mưa bão và độ ẩm cao thường xuyên. Khả năng chống ăn mòn giúp cửa Xingfa lý tưởng cho khu vực ven biển, nơi nhựa lõi thép có thể bị ảnh hưởng bởi muối biển.
- Thẩm mỹ hiện đại, nâng tầm công trình: Cửa Xingfa mang lại vẻ đẹp sang trọng, hiện đại với đa dạng màu sắc và thiết kế tinh tế, phù hợp cho nhà phố, biệt thự, văn phòng, hoặc khách sạn cao cấp. Đây là yếu tố quan trọng nếu bạn muốn tăng giá trị thẩm mỹ và đẳng cấp cho công trình. Ngược lại, cửa nhựa lõi thép với màu trắng chủ đạo và thiết kế đơn giản thường phù hợp hơn cho nhà ở bình dân hoặc chung cư truyền thống.
- An toàn và bảo mật cao: Nhôm Xingfa kết hợp với khóa đa điểm Kinlong và lưỡi gà dọc cánh mang lại độ an toàn cao, phù hợp cho các vị trí dễ bị đột nhập như cửa chính hoặc ban công. Cửa nhựa lõi thép, dù có khóa đa điểm, vẫn kém an toàn hơn do nhựa uPVC có độ dẻo, dễ bị tác động nếu không gia cố thêm.
- Đầu tư lâu dài: Tuy giá thành cao hơn (~20-40% so với nhựa lõi thép), cửa Xingfa ít cần bảo trì, không phai màu, và giữ giá trị công trình lâu dài. Đây là khoản đầu tư đáng giá cho các công trình sử dụng trên 10-20 năm. Cửa nhựa lõi thép, dù rẻ hơn, có thể phát sinh chi phí sửa chữa nếu xệ cánh hoặc hỏng phụ kiện sau thời gian dài.
- Dễ dàng vệ sinh và bảo trì: Bề mặt sơn tĩnh điện của cửa Xingfa chống bám bẩn, chỉ cần lau bằng khăn mềm, không lo phai màu. Trong khi đó, cửa nhựa lõi thép (đặc biệt màu trắng) dễ bám bẩn và cần lau chùi thường xuyên hơn.
Việc lựa chọn nên dùng cửa nhôm Xingfa hay cửa nhựa lõi thép phụ thuộc vào nhu cầu cụ thể, điều kiện khí hậu và ngân sách của từng công trình. Nếu ưu tiên độ bền cao, tính thẩm mỹ sang trọng và khả năng chống thấm tốt, cửa nhôm Xingfa sẽ là lựa chọn lý tưởng. Ngược lại, nếu cần cách âm, cách nhiệt hiệu quả với chi phí tiết kiệm hơn, cửa nhựa lõi thép là giải pháp phù hợp. Nếu cần tư vấn thêm, hãy liên hệ ngay với HTWindow để được giải đáp chi tiết.