Kính Hộp Là Gì? Cấu Tạo, Ứng Dụng, Ưu Và Nhược Điểm 

Kính Hộp Là Gì? Cấu Tạo, Ứng Dụng, Ưu Và Nhược Điểm 

NỘI DUNG

Kính hộp được xem ví như “tấm lá chắn” hoàn hảo cho mọi công trình và là một bước đột phá trong việc kiểm soát năng lượng cũng như giảm thiểu tiếng ồn tốt. Không chỉ là hai lớp kính ghép lại, cấu trúc đặc biệt của kính hộp tạo ra hiệu suất cách âm, cách nhiệt vượt trội so với kính đơn truyền thống. Đây là vật liệu không thể thiếu để kiến tạo nên không gian sống và làm việc yên tĩnh, thoải mái. Để được giải thích sâu hơn về kính hộp là gì, cấu tạo, đặc điểm và ứng dụng thực tế, bạn đọc có thể tham khảo bài viết dưới đây của HTWindow. 

Kính hộp là gì?

Kính hộp là một đơn vị kính cách nhiệt (Insulating Glass Unit – IGU) được tạo thành từ hai hay nhiều tấm kính đơn (thường là kính cường lực, kính dán an toàn, hoặc kính phản quang) được ghép lại với nhau. Giữa các tấm kính này là một lớp không gian rỗng được bịt kín hoàn toàn.

Khoảng không rỗng giữa các tấm kính được ngăn cách bằng một thanh đệm nhôm (spacer bar) chứa hạt hút ẩm và được bơm khí trơ (thường là Argon hoặc Krypton) vào bên trong. Toàn bộ cấu trúc được bịt kín hai lần bằng lớp keo silicone chuyên dụng (keo kết cấu) để đảm bảo không khí và hơi ẩm không thể lọt vào, giúp duy trì khả năng cách nhiệt tuyệt đối.

Mục đích chính của việc tạo ra lớp không khí hoặc khí trơ ở giữa là để giảm thiểu sự truyền nhiệt và truyền âm qua kính. Kính hộp là giải pháp bắt buộc cho các công trình đòi hỏi tiêu chuẩn cao về tiết kiệm năng lượng và cách âm.

Kính hộp được tạo từ hai hay nhiều tấm kính đơn
Kính hộp được tạo từ hai hay nhiều tấm kính đơn

Cấu tạo của kính hộp

Một đơn vị kính hộp tiêu chuẩn có cấu tạo phức tạp và được sản xuất theo quy trình công nghiệp nghiêm ngặt để đảm bảo độ bền và hiệu suất:

  • Các tấm kính đơn: Thường là hai tấm kính có độ dày khác nhau (ví dụ: 6mm và 8mm) để tối ưu hóa khả năng cách âm (ngăn chặn các tần số âm thanh khác nhau). Các loại kính thường được sử dụng bao gồm: kính cường lực, kính dán an toàn, kính Low-E (hạn chế bức xạ nhiệt), hoặc kính phản quang.
  • Thanh đệm nhôm (Spacer Bar): Là khung nhôm rỗng bao quanh chu vi của kính hộp, tạo ra khoảng cách đồng đều giữa hai tấm kính (thường là 9mm, 12mm, 16mm hoặc 20mm). Thanh đệm này có các lỗ nhỏ để cho phép hạt hút ẩm hoạt động.
  • Hạt hút ẩm (Desiccant): Chứa bên trong thanh đệm nhôm, có tác dụng hút hơi ẩm còn sót lại trong không gian rỗng giữa các tấm kính ngay sau khi sản xuất, ngăn ngừa hiện tượng đọng sương, mờ kính.
  • Khí trơ (Gas – Argon/Krypton): Sau khi lắp ráp, không gian rỗng được bơm khí trơ Argon (phổ biến nhất) hoặc Krypton (hiệu suất cao hơn). Khí trơ có mật độ nặng hơn không khí và độ dẫn nhiệt thấp hơn, giúp tăng cường khả năng cách nhiệt lên tới 60%.
  • Hệ thống keo bít kín (Sealant System): Đầu tiên là lớp keo bít kín thứ nhất (Primary Seal) thường là keo Butyl, được bôi dọc theo mép kính tiếp xúc với thanh đệm, có tác dụng ngăn ẩm xâm nhập. Ngoài ra còn có lớp keo bít kín thứ hai (Secondary Seal) thường là keo Silicone cấu trúc (ví dụ: Polysulfide, Polyurethane), bọc kín toàn bộ chu vi kính hộp, có vai trò chịu lực kết cấu, chống tia UV và chịu đựng thời tiết.
Cấu tạo của cửa kính hộp gồm nhiều phần khác nhau
Cấu tạo của cửa kính hộp gồm nhiều phần khác nhau

Ưu – nhược điểm của kính hộp

Kính hộp mang lại nhiều lợi ích thiết thực, nhưng cũng có những hạn chế nhất định cần được cân nhắc khi thiết kế công trình.

Ưu điểm của kính hộp

Nhiều chủ đầu tư quyết định lựa chọn kính hộp bởi những ưu điểm sau:

  • Cách âm vượt trội: Với cấu tạo đa lớp và khoảng không rỗng (chứa khí trơ), kính hộp có khả năng giảm tiếng ồn hiệu quả hơn rất nhiều so với kính đơn, tạo không gian yên tĩnh, lý tưởng cho các khu vực đô thị ồn ào.
  • Cách nhiệt tối ưu (Tiết kiệm năng lượng): Lớp khí trơ (Argon) và cấu trúc kính Low-E (nếu có) giúp giảm thiểu sự truyền nhiệt giữa bên trong và bên ngoài. Điều này giữ cho không gian ấm vào mùa đông và mát vào mùa hè, tiết kiệm từ 30% đến 60% chi phí điều hòa không khí.
  • Chống đọng sương (Anti-Fogging): Khoảng không khí được bịt kín chứa hạt hút ẩm giúp loại bỏ hơi ẩm, ngăn ngừa hiện tượng đọng sương trên bề mặt kính (thường xảy ra khi chênh lệch nhiệt độ giữa hai bên quá lớn).
  • Tăng độ bền và an toàn: Kính hộp thường được làm từ kính cường lực hoặc kính dán an toàn, kết hợp với cấu trúc hai lớp làm tăng khả năng chịu lực va đập, bảo vệ an toàn cho ngôi nhà.
Kính hộp cho hiệu quả cách âm vượt trội
Kính hộp cho hiệu quả cách âm vượt trội

Nhược điểm của kính hộp

Ngoài ra, kính hộp cũng có những nhược điểm như sau:

  • Giá thành cao: Chi phí sản xuất kính hộp cao hơn đáng kể so với kính đơn hoặc kính cường lực đơn do quy trình sản xuất phức tạp, vật liệu phụ trợ (thanh đệm, hạt hút ẩm, khí trơ, keo chuyên dụng) và yêu cầu máy móc hiện đại.
  • Khả năng sửa chữa: Khi lớp keo bít kín bị hỏng, khiến khí trơ bị thoát ra ngoài và hơi ẩm xâm nhập (gây hiện tượng mờ sương bên trong), thì rất khó để sửa chữa. Thường phải thay thế toàn bộ đơn vị kính hộp.
  • Trọng lượng lớn: Do cấu tạo hai lớp kính và thanh đệm, kính hộp có trọng lượng nặng hơn, yêu cầu hệ khung cửa (thường là nhôm hệ cao cấp) và phụ kiện phải có khả năng chịu tải lớn.
Kính hộp rất khó để sửa chữa
Kính hộp rất khó để sửa chữa

Báo giá kính hộp

Giá của kính hộp thay đổi rất lớn tùy thuộc vào cấu hình, độ dày và các loại kính thành phần:

Cấu hình Kính Hộp (Độ dày tổng thể) Loại Kính Thành Phần Khoảng giá tham khảo (VNĐ/m2) Ghi chú
5mm+9A+5mm Kính thường (Annealed) 1.200.000−1.600.000 Cấu hình cơ bản nhất, cách âm, cách nhiệt vừa phải
6mmCL+12A+6mmCL Kính cường lực (Tempered) 2.000.000−2.800.000 Cấu hình phổ thông cho cửa và cửa sổ chịu gió lớn
6mmLE+12A+6mmCL Kính Low-E + Kính cường lực 3.500.000−5.500.000 Hiệu suất cách nhiệt cao, tiết kiệm năng lượng tối ưu
8mmDL+16A+6mmCL Kính dán an toàn + kính cường lực Liên hệ báo giá Cách âm tuyệt đối, an toàn cao, thường dùng cho mặt dựng

Ghi chú:

  • Giá trên chỉ là tham khảo và phụ thuộc vào thời điểm, thương hiệu sản xuất, và khu vực thi công.
  • “A” là khoảng cách không khí (Air space) hoặc khí trơ (Argon). “CL” là cường lực, “LE” là Low-E, “DL” là dán an toàn.
Kính hộp thường có giá thành khá cao
Kính hộp thường có giá thành khá cao

Ứng dụng của kính hộp cách nhiệt

Nhờ hiệu suất cách âm, cách nhiệt vượt trội, kính hộp được ứng dụng rộng rãi trong các công trình đòi hỏi chất lượng sống cao:

  • Tòa nhà văn phòng, cao ốc: Sử dụng cho toàn bộ hệ thống mặt dựng kính (Stick, Unitized) và cửa sổ, giúp tiết kiệm chi phí vận hành điều hòa và tạo môi trường làm việc yên tĩnh.
  • Khách sạn, resort cao cấp: Đảm bảo sự yên tĩnh tuyệt đối cho các phòng nghỉ, đặc biệt tại khu vực gần đường phố hoặc sân bay.
  • Nhà ở dân dụng, biệt thự: Lắp đặt cho các hệ thống cửa đi, cửa sổ lớn, cửa trượt ban công để tối ưu hóa khả năng cách âm, cách nhiệt, nâng cao chất lượng sống.
  • Bệnh viện, trường học: Sử dụng để giảm tiếng ồn, tạo môi trường học tập và chữa bệnh lý tưởng.
Kính hộp được ứng dụng cho nhiều công trình khác nhau
Kính hộp được ứng dụng cho nhiều công trình khác nhau

Như vậy HTWindow đã giúp bạn hiểu hơn về khái niệm kính hộp là gì. Đây là hai lớp kính ghép lại mà là một giải pháp công nghệ cao, mang lại hiệu suất vượt trội trong việc kiểm soát năng lượng và tiếng ồn. Việc đầu tư vào kính hộp là một khoản đầu tư thông minh, lâu dài, giúp tiết kiệm chi phí điện năng và nâng cao chất lượng không gian sống. Để đảm bảo sở hữu những bộ kính hộp đạt chuẩn, bền bỉ và hiệu quả nhất, việc lựa chọn đơn vị cung cấp uy tín là điều kiện tiên quyết. HTWindow với kinh nghiệm và công nghệ sản xuất hiện đại, cam kết mang đến những sản phẩm kính hộp tối ưu, đồng hành cùng sự phát triển bền vững của mọi công trình.

0/5 (0 Reviews)
0/5 (0 Reviews)
0/5 (0 Reviews)
0 0 đánh giá
Article Rating
Theo dõi
Thông báo của
guest
0 Comments
Cũ nhất
Mới nhất Được bỏ phiếu nhiều nhất
Phản hồi nội tuyến
Xem tất cả bình luận

BÀI VIẾT LIÊN QUAN

0
Rất thích suy nghĩ của bạn, hãy bình luận.x